- Sách
- 5A2.1(V)
Hằng số sinh học người Việt Nam /
Giá tiền
| 1VND |
Kí hiệu phân loại
| 5A2.1(V) |
Nhan đề
| Hằng số sinh học người Việt Nam / Nguyễn Tấn Gi Trọng (ch.b), Vụ Triệu An,...b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Y học,1975 |
Mô tả vật lý
| 154tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
Tóm tắt
| Tập công trình các hằng số sinh học người Việt Nam về hình thái học, sinh lý và sinh hóa như máu, (tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, chuyển hóa năng lượng, thân nhiệt, bài tiết, nội tiết, tâm thần, thần kinh, cơ, khớp, giác quan, ...) hằng số sinh học trong lao động |
Từ khóa tự do
| Hằng số sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học người |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Cận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tấn Gi Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thụ |
Tác giả(bs) CN
| Chu Văn Tường |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân hợp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Sử |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thành Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quỳ Soạn |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Bình Di |
Tác giả(bs) CN
| Vụ Triệu An |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trực Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Hồ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06009520 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06021712 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5214 |
---|
008 | 051208s1975 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a5A2.1(V) |
---|
245 | |aHằng số sinh học người Việt Nam / |cNguyễn Tấn Gi Trọng (ch.b), Vụ Triệu An,...b.s |
---|
260 | |aH.:|bY học,|c1975 |
---|
300 | |a154tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Y tế |
---|
520 | |aTập công trình các hằng số sinh học người Việt Nam về hình thái học, sinh lý và sinh hóa như máu, (tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, chuyển hóa năng lượng, thân nhiệt, bài tiết, nội tiết, tâm thần, thần kinh, cơ, khớp, giác quan, ...) hằng số sinh học trong lao động |
---|
653 | |aHằng số sinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học người |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Huy Cận |
---|
700 | |aNguyễn Quang Quyền |
---|
700 | |aTrần Thị Ân |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Gi Trọng |
---|
700 | |aBùi Thụ |
---|
700 | |aChu Văn Tường |
---|
700 | |aĐỗ Xuân hợp |
---|
700 | |aHoàng Sử |
---|
700 | |aLê Thành Uyên |
---|
700 | |aLê Vinh |
---|
700 | |aPhạm Quỳ Soạn |
---|
700 | |aTrịnh Bình Di |
---|
700 | |aVụ Triệu An |
---|
700 | |aVũ Trực Nga |
---|
700 | |aNguyễn Công Khanh |
---|
700 | |aĐỗ Đình Hồ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009520 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06021712 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021712
|
Kho mượn
|
5A2.1(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06009520
|
Kho đọc
|
5A2.1(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|