Giá tiền
| 10.200VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N)(092) |
Nhan đề
| Chân dung các nhà văn thế giới : Dùng trong nhà trường. T.4 / Lưu Đức Trung ch.b; Trần Lê Bảo,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 160tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đức Trung |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hải Phong |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lê Bảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06014909-12 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06006917-22 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14477 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.200VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N)(092) |
---|
245 | |aChân dung các nhà văn thế giới :|bDùng trong nhà trường.|nT.4 / |cLưu Đức Trung ch.b; Trần Lê Bảo,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a160tr;|c21cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aLưu Đức Trung |
---|
700 | |aHà Thị Hoà |
---|
700 | |aĐỗ Hải Phong |
---|
700 | |aTrần Lê Bảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06014909-12 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06006917-22 |
---|
890 | |a10|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06006917
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06006918
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06006919
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06006920
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06006921
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06006922
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06014909
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06014910
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06014911
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06014912
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào