|
000
| 00817nam a2200349 4500 |
---|
001 | 28011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29005 |
---|
005 | 201808231012 |
---|
008 | 120829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180823101211|bthutt|c20180823100502|dthutt|y20120829144500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a809|bGI-108 |
---|
084 | |a8(T)(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình văn học thế giới :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm.|nT.1 / |cLưu Đức Trung ch.b; Trần Lê Bảo,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a332tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aVăn học cổ đại |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aLưu Đức Trung |
---|
700 | |aLê Huy Bắc |
---|
700 | |aLê Nguyên Cẩn |
---|
700 | |aHà Thị Hòa |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Phi |
---|
700 | |aTrần Lê Bảo |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(44): GT12020610-53 |
---|
890 | |a44|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12020610
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12020611
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12020612
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12020613
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12020614
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12020615
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12020616
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12020617
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12020618
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12020619
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào