|
000
| 00816nam a2200361 4500 |
---|
001 | 28012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29006 |
---|
005 | 201808281532 |
---|
008 | 120829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |a20180828153228|boanhlth|y20120829144700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a809|bGI-108 |
---|
084 | |a8(T)(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình văn học thế giới :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm.|nT.2 / |cLưu Đức Trung ch.b; Trần Lê Bảo,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a343tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn xuôi |
---|
653 | |aKịch |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aLưu Đức Trung |
---|
700 | |aLê Huy Bắc |
---|
700 | |aHà Thị Hòa |
---|
700 | |aLê Nguyễn Cẩn |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Phi |
---|
700 | |aTrần Lê Bảo |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(47): GT12020654-700 |
---|
890 | |a47|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12020654
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12020655
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12020656
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12020657
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12020658
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12020659
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12020660
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12020661
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12020662
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12020663
|
Giáo trình
|
809 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào