Giá tiền
| 27500VND |
DDC
| 512GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 517.122(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh,... |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 321tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Khu Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Kiệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Doãn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Mân |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(50): GT12007936-69, GT12015894-900, GT12028154-62 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06023588-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06028897-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001512 |
|
000
| 00729nam a2200313 4500 |
---|
001 | 17026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17907 |
---|
005 | 201807230853 |
---|
008 | 060919s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27500VND |
---|
039 | |a20180723085340|boanhlth|y20060919141700|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bGI-108 |
---|
084 | |a517.122(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / |cĐoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh,... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a321tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aĐoàn Quỳnh |
---|
700 | |aKhu Quốc Anh |
---|
700 | |aNguyễn Anh Kiệt |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
700 | |aTạ Mân |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(50): GT12007936-69, GT12015894-900, GT12028154-62 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023588-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06028897-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001512 |
---|
890 | |a55|b201 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12028154
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
42
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12028155
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
43
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12028156
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
44
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12028157
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
45
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12028158
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
46
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12028159
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
47
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12028160
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
48
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12028161
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
49
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12028162
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
50
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12015894
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
35
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào