Giá tiền
| 39000VND |
DDC
| 512GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 517.122(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh,... |
Lần xuất bản
| In lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 321tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Khu Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Kiệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Doãn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Mân |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(2): GT12015901-2 |
|
000
| 00742nam a2200325 4500 |
---|
001 | 27913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28907 |
---|
005 | 201807230951 |
---|
008 | 120822s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000VND |
---|
039 | |a20180723095157|bthutt|y20120822152300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bGI-108 |
---|
084 | |a517.122(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / |cĐoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh,... |
---|
250 | |aIn lần 4 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a321tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aĐoàn Quỳnh |
---|
700 | |aKhu Quốc Anh |
---|
700 | |aNguyễn Anh Kiệt |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
700 | |aTạ Mân |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(2): GT12015901-2 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12015901
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12015902
|
Giáo trình
|
512 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào