- Sách
- 517.122(075.3)
Bài tập đại số tuyến tính /
Giá tiền
| 15500VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.122(075.3) |
Tác giả CN
| Phan Huy Phú |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính / Phan Huy Phú, Nguyễn Doãn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 192tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Không gian Vectơ |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Doãn Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06007301-2, KD06007861, KD06008120 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06017437-8, KM07030984, KM07034234, KM08042925 |
|
000
| 00538nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 13186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14019 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15500VND |
---|
039 | |y20051208093200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.122(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Phú |
---|
245 | |aBài tập đại số tuyến tính / |cPhan Huy Phú, Nguyễn Doãn Tuấn |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a192tr;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKhông gian Vectơ |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06007301-2, KD06007861, KD06008120 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06017437-8, KM07030984, KM07034234, KM08042925 |
---|
890 | |a9|b319 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08042925
|
Kho mượn
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034234
|
Kho mượn
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030984
|
Kho mượn
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017437
|
Kho mượn
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017438
|
Kho mượn
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007861
|
Kho đọc
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06008120
|
Kho đọc
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007301
|
Kho đọc
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007302
|
Kho đọc
|
517.122(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|