- Sách
- 9(T)19
Đại cương lịch sử thế giới trung đại.
Giá tiền
| 9700VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)19 |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử thế giới trung đại. T.2: Các nước phương Đông / Nguyễn Gia Phu,.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 251tr;21cm |
Tóm tắt
| Lịch sử của chế độ phong kiến ở các nước phương Đông. Tình hình chính trị, kinh tế xã hội, văn hóa của nước Trung Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên, Nhật Bản, ấn Độ, Arập |
Từ khóa tự do
| Mông Cổ |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Chế độ phong kiến |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| ấn Độ |
Từ khóa tự do
| Triều Tiên |
Từ khóa tự do
| Arập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Gia Phu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn ánh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Hãng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn La |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06016266 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030485 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3424 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9700VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T)19 |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử thế giới trung đại.|nT.2: Các nước phương Đông / |cNguyễn Gia Phu,.. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a251tr;|c21cm |
---|
520 | |aLịch sử của chế độ phong kiến ở các nước phương Đông. Tình hình chính trị, kinh tế xã hội, văn hóa của nước Trung Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên, Nhật Bản, ấn Độ, Arập |
---|
653 | |aMông Cổ |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aChế độ phong kiến |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aấn Độ |
---|
653 | |aTriều Tiên |
---|
653 | |aArập |
---|
700 | |aNguyễn Gia Phu |
---|
700 | |aNguyễn Văn ánh |
---|
700 | |aĐỗ Đình Hãng |
---|
700 | |aTrần Văn La |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06016266 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030485 |
---|
890 | |a2|b12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030485
|
Kho mượn
|
9(T)19
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06016266
|
Kho đọc
|
9(T)19
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|