- Sách
- GI-108
Giáo trình luật dân sự Việt Nam.
Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)4(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T.2 / Lê Đình Nghị (ch.b.); Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Bá Bình,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 299tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát chung về nghĩa vụ dân sự, thực hiện nghĩa vụ dân sự, hợp đồng dân sự dân dụng, nghĩa vụ ngoài hợp đồng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, pháp luật về chuyển quyền sử dụng đất của các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất, một số quan hệ có yếu tố nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nga |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hồng Yến |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM13053177-86 |
|
000
| 01010nam a2200325 4500 |
---|
001 | 29013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30019 |
---|
008 | 130320s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20130320090200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-108 |
---|
084 | |a34(V)4(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật dân sự Việt Nam.|nT.2 / |cLê Đình Nghị (ch.b.); Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Bá Bình,... |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a299tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aKhái quát chung về nghĩa vụ dân sự, thực hiện nghĩa vụ dân sự, hợp đồng dân sự dân dụng, nghĩa vụ ngoài hợp đồng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, pháp luật về chuyển quyền sử dụng đất của các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất, một số quan hệ có yếu tố nước ngoài |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLê Đình Nghị |
---|
700 | |aNguyễn Bá Bình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nga |
---|
700 | |aVũ Thị Hồng Yến |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM13053177-86 |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM13053177
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM13053178
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM13053179
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM13053180
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM13053181
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM13053182
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM13053183
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM13053184
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM13053185
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM13053186
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|