Giá tiền
| 8000VND |
Kí hiệu phân loại
| 53(077.1) |
Tác giả CN
| Ngô Quốc Quýnh |
Nhan đề
| Bài tập vật lí nâng cao 9 / Ngô Quốc Quýnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 168tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Điện trường |
Từ khóa tự do
| Bài tập vật lí |
Từ khóa tự do
| Điện trở |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008161 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06018851 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12037 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a53(077.1) |
---|
100 | 1 |aNgô Quốc Quýnh |
---|
245 | |aBài tập vật lí nâng cao 9 / |cNgô Quốc Quýnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a168tr;|c21cm |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
653 | |aĐiện trường |
---|
653 | |aBài tập vật lí |
---|
653 | |aĐiện trở |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008161 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06018851 |
---|
890 | |a2|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018851
|
Kho mượn
|
53(077.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06008161
|
Kho đọc
|
53(077.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào