Giá tiền
| 66000VND |
DDC
| NG450TH |
Kí hiệu phân loại
| 335.2(075.3) |
Tác giả CN
| Ngô Thắng Lợi |
Nhan đề
| Giáo trình kế hoạch hóa phát triển / Ngô Thắng Lợi ch.b; Vũ Thị Ngọc Phùng,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Kế hoạch và phát triển. Bộ môn kinh tế phát triển. |
Tóm tắt
| Lí luận và phương pháp luận về kế hoạch hóa phát triển trong nền kinh tế thị trường. Nội dung và phương pháp lập các kế hoạch về kinh tế. Phương pháp lập kế hoạch phát triển một số lĩnh vực xã hội chủ yếu. |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Thái |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Nhiệm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Ngọc Phùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033060-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM12051923-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004734-5 |
|
000
| 01018nam a2200325 4500 |
---|
001 | 27505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28499 |
---|
008 | 120516s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000VND |
---|
039 | |y20120516082600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG450TH |
---|
084 | |a335.2(075.3) |
---|
100 | 1 |aNgô Thắng Lợi |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế hoạch hóa phát triển / |cNgô Thắng Lợi ch.b; Vũ Thị Ngọc Phùng,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a439tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Kế hoạch và phát triển. Bộ môn kinh tế phát triển. |
---|
520 | |aLí luận và phương pháp luận về kế hoạch hóa phát triển trong nền kinh tế thị trường. Nội dung và phương pháp lập các kế hoạch về kinh tế. Phương pháp lập kế hoạch phát triển một số lĩnh vực xã hội chủ yếu. |
---|
653 | |aKế hoạch hóa |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aLí luận |
---|
700 | |aNguyễn Quang Thái |
---|
700 | |aPhan Thị Nhiệm |
---|
700 | |aVũ Thị Ngọc Phùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033060-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM12051923-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004734-5 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033060
|
Kho đọc
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033061
|
Kho đọc
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12051923
|
Kho mượn
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12051924
|
Kho mượn
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12051925
|
Kho mượn
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM12051926
|
Kho mượn
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM12051927
|
Kho mượn
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM12051928
|
Kho mượn
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
TV12004734
|
Tiếng Việt
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV12004735
|
Tiếng Việt
|
NG450TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào