Giá tiền
| 35000VND |
DDC
| 382.7H407Đ |
Kí hiệu phân loại
| 339.543(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Đức Thân |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế hải quan. P.2 / Hoàng Đức Thân ch.b; Nguyễn Hữu Trí,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 262tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về thuế. Thuế quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế. Trị giá hải quan. Thuế xuất khẩu hàng hóa. Thuế giá trị gia tăng và thuế tiêu thụ đặc biệt. Miễn giảm thuế hoàn thuế, truy thu thuế. Nghĩa vụ thu thuế. Quản lý trong nền kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hải quan |
Từ khóa tự do
| Thuế quan |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Trí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bất |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(40): GT14032761-70, GT17034922-51 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033027-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM12051837-42 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004703-4 |
|
000
| 00993nam a2200337 4500 |
---|
001 | 27486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28480 |
---|
005 | 201807191355 |
---|
008 | 120515s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |a20180719135549|boanhlth|y20120515104800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.7|bH407Đ |
---|
084 | |a339.543(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Đức Thân |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế hải quan.|nP.2 / |cHoàng Đức Thân ch.b; Nguyễn Hữu Trí,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a262tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTổng quan về thuế. Thuế quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế. Trị giá hải quan. Thuế xuất khẩu hàng hóa. Thuế giá trị gia tăng và thuế tiêu thụ đặc biệt. Miễn giảm thuế hoàn thuế, truy thu thuế. Nghĩa vụ thu thuế. Quản lý trong nền kinh tế. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHải quan |
---|
653 | |aThuế quan |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết Mai |
---|
700 | |aNguyễn Thị Liên Hương |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Trí |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bất |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(40): GT14032761-70, GT17034922-51 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033027-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM12051837-42 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004703-4 |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17034922
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17034923
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17034924
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17034925
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17034926
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17034927
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17034928
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17034929
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17034930
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17034931
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào