Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| 335.1(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý kinh tế : Hệ cử nhân chính trị / Nguyễn Văn Sáu, Ngô Quang Minh, Hồ Văn Vĩnh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,2003 |
Mô tả vật lý
| 364tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa quản lý kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Sáu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Văn Vĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06001736-9, KD06023370 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06002120-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13749 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a335.1(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý kinh tế :|bHệ cử nhân chính trị / |cNguyễn Văn Sáu, Ngô Quang Minh, Hồ Văn Vĩnh,... |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a364tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa quản lý kinh tế |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Sáu |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Lợi |
---|
700 | |aHồ Văn Vĩnh |
---|
700 | |aNgô Quang Minh |
---|
700 | |aNguyễn Cúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06001736-9, KD06023370 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06002120-4 |
---|
890 | |a10|b20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06023370
|
Kho đọc
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002120
|
Kho mượn
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002121
|
Kho mượn
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06002122
|
Kho mượn
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06002123
|
Kho mượn
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06002124
|
Kho mượn
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06001736
|
Kho đọc
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06001737
|
Kho đọc
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06001738
|
Kho đọc
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06001739
|
Kho đọc
|
335.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:04-05-2012
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào