- Sách
- 596.5
Đời sống các loài thú /
Giá tiền
| 1,40VND |
Kí hiệu phân loại
| 596.5 |
Tác giả CN
| Trần Kiên |
Nhan đề
| Đời sống các loài thú / Trần Kiên, Trần Thanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1979 |
Mô tả vật lý
| 227tr : minh họa;20cm |
Tóm tắt
| Nguồn gốc, lịch sử phát triển của thú. Điều kiện sống, đời sống cá thể, đời sốg xã hội loài thú. Quan hệ xã hội giữa các loài thú và giữa thú với sinh vật khác. Y nghĩa kinh tế loài thú |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06010131-4, KD06010770 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06021641 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5419 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,40VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a596.5 |
---|
100 | 1 |aTrần Kiên |
---|
245 | |aĐời sống các loài thú / |cTrần Kiên, Trần Thanh |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1979 |
---|
300 | |a227tr : minh họa;|c20cm |
---|
520 | |aNguồn gốc, lịch sử phát triển của thú. Điều kiện sống, đời sống cá thể, đời sốg xã hội loài thú. Quan hệ xã hội giữa các loài thú và giữa thú với sinh vật khác. Y nghĩa kinh tế loài thú |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
700 | |aTrần Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06010131-4, KD06010770 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06021641 |
---|
890 | |a6|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021641
|
Kho mượn
|
596.5
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06010770
|
Kho đọc
|
596.5
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06010131
|
Kho đọc
|
596.5
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06010132
|
Kho đọc
|
596.5
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06010133
|
Kho đọc
|
596.5
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06010134
|
Kho đọc
|
596.5
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|