|
000
| 00856nam a2200361 4500 |
---|
001 | 25603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26569 |
---|
008 | 110725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |y20110725151000|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC125 |
---|
084 | |a6X2 |
---|
245 | 00|aCấu tạo kiến trúc / |cPhạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh ch.b; Vũ Hồng Cương, Vương Hải Long,... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a284tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Khoa Kiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế xây dựng |
---|
653 | |aThiết kế cấu trúc |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | |aNguyễn Lan Anh |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Sinh |
---|
700 | |aPhạm Việt Anh |
---|
700 | |aTrần Hùng Sơn |
---|
700 | |aVũ Hồng Cương |
---|
700 | |aVương Hải Long |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11004254-6 |
---|
890 | |a3|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004254
|
Tiếng Việt
|
C125
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11004255
|
Tiếng Việt
|
C125
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11004256
|
Tiếng Việt
|
C125
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào