Giá tiền
| 13500VND |
Kí hiệu phân loại
| 608 |
Nhan đề
| Biến hình sinh học các sản phẩm từ hạt / Lê Ngọc Tú ch.b; Lưu Duẩn,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 171tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Sinh học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Xuân Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Duẩn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thu Thuỷ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010330 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06022314 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9578 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a608 |
---|
245 | |aBiến hình sinh học các sản phẩm từ hạt / |cLê Ngọc Tú ch.b; Lưu Duẩn,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a171tr;|c21cm |
---|
653 | |aSinh học ứng dụng |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
700 | |aĐặng Thị Thu |
---|
700 | |aLâm Xuân Thanh |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aLê Thị Cúc |
---|
700 | |aLưu Duẩn |
---|
700 | |aPhạm Thu Thuỷ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010330 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06022314 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022314
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06010330
|
Kho đọc
|
608
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào