|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3336 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)241 |
---|
245 | |aLịch sử Việt Nam :|b1954-1965 / |cCao Văn Lượng (ch.b.),.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a391tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện sử học |
---|
653 | |aChiến tranh đặc biệt |
---|
653 | |aĐế quốc Mỹ |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aXây dựng CNXH |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aCao Văn Lượng |
---|
700 | |aTrần Hữu Đính |
---|
700 | |aĐinh Thu Cúc |
---|
700 | |aTrần Đức Cường |
---|
700 | |aVăn Tạo |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhật |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06016140-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06008120, KM06029536 |
---|
890 | |a4|b21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029536
|
Kho mượn
|
9(V)241
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008120
|
Kho mượn
|
9(V)241
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06016140
|
Kho đọc
|
9(V)241
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06016141
|
Kho đọc
|
9(V)241
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào