Giá tiền
| 0,20VND |
Kí hiệu phân loại
| 530(075.3) |
Tác giả CN
| Kompanheetx, A.X. |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý lý thuyết. T. 1: Các định luật cơ bản / A.X. Kompanheetx; Vũ Thanh Khiết,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:M.:Đại học và trung học chuyên nghiệp;Nxb. Mix,1980 |
Mô tả vật lý
| 485tr;22cm |
Từ khóa tự do
| Vật lí lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Định luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thanh Khiết |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Nhượng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008405 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06019158-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4941 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,20VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a530(075.3) |
---|
100 | 1 |aKompanheetx, A.X. |
---|
245 | |aGiáo trình vật lý lý thuyết.|nT. 1: Các định luật cơ bản / |cA.X. Kompanheetx; Vũ Thanh Khiết,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và trung học chuyên nghiệp;|aM.:|bNxb. Mix,|c1980 |
---|
300 | |a485tr;|c22cm |
---|
653 | |aVật lí lí thuyết |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aĐịnh luật |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aVũ Thanh Khiết |
---|
700 | |aĐoàn Nhượng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008405 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06019158-9 |
---|
890 | |a3|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019158
|
Kho mượn
|
530(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019159
|
Kho mượn
|
530(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06008405
|
Kho đọc
|
530(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào