- Sách
- L105Đ
Cơ học lượng tử lý thuyết không tương đối.
Giá tiền
| 1,6VND |
DDC
| L105Đ |
Kí hiệu phân loại
| 330.18 |
Tác giả CN
| Lanđau. L. Đ. |
Nhan đề
| Cơ học lượng tử lý thuyết không tương đối. T.1 / L. Đ. Lanđau, E. M. Lifsitx; Phạm Công Dũng,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1975 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Cơ học lượng tử |
Tác giả(bs) CN
| Lifsitx, E. M. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tú Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Công Dũng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12032345, KD12032396 |
|
000
| 00659nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28128 |
---|
008 | 120319s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,6VND |
---|
039 | |y20120319104900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL105Đ |
---|
084 | |a330.18 |
---|
100 | 1 |aLanđau. L. Đ. |
---|
245 | 00|aCơ học lượng tử lý thuyết không tương đối.|nT.1 / |cL. Đ. Lanđau, E. M. Lifsitx; Phạm Công Dũng,... dịch |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1975 |
---|
300 | |a495tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aCơ học lượng tử |
---|
700 | |aLifsitx, E. M. |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn Tú Uyên |
---|
700 | |aPhạm Công Dũng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12032345, KD12032396 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032396
|
Kho đọc
|
L105Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032345
|
Kho đọc
|
L105Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|