- Sách
- 523.1
Con người bay vào vũ trụ /
Giá tiền
| 1,10VND |
Kí hiệu phân loại
| 523.1 |
Tác giả CN
| Đinh Ngọc Lân |
Nhan đề
| Con người bay vào vũ trụ / Đinh Ngọc Lân |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,1980 |
Mô tả vật lý
| 112tr: minh họa;19cm |
Tóm tắt
| Khái quát về vũ trụ, thiên hà và các tinh vân ngoài thiên hà. Sự luyện tập của con người để bay vào vũ trụ thám hiểm, nghiên cứu khoa học. Lợi ích của khoa học du hành vũ trụ. Những thành tựu của ngành khoa học vũ trụ Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Gagarin, Iuri (1934-1968) |
Từ khóa tự do
| Khoa học vũ trụ |
Từ khóa tự do
| Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Tàu vũ trụ |
Từ khóa tự do
| Vệ tinh nhân tạo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006016 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06018614-9, KM07030500 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5099 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,10VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a523.1 |
---|
100 | 1 |aĐinh Ngọc Lân |
---|
245 | |aCon người bay vào vũ trụ / |cĐinh Ngọc Lân |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c1980 |
---|
300 | |a112tr: minh họa;|c19cm |
---|
520 | |aKhái quát về vũ trụ, thiên hà và các tinh vân ngoài thiên hà. Sự luyện tập của con người để bay vào vũ trụ thám hiểm, nghiên cứu khoa học. Lợi ích của khoa học du hành vũ trụ. Những thành tựu của ngành khoa học vũ trụ Liên Xô |
---|
653 | |aGagarin, Iuri (1934-1968) |
---|
653 | |aKhoa học vũ trụ |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aTàu vũ trụ |
---|
653 | |aVệ tinh nhân tạo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006016 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06018614-9, KM07030500 |
---|
890 | |a8|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030500
|
Kho mượn
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018614
|
Kho mượn
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06018615
|
Kho mượn
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018616
|
Kho mượn
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018617
|
Kho mượn
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06018618
|
Kho mượn
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06018619
|
Kho mượn
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KD06006016
|
Kho đọc
|
523.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|