Giá tiền
| 1,35VND |
DDC
| N450V |
Kí hiệu phân loại
| 516 |
Tác giả CN
| Nôvikôp, P. X. |
Nhan đề
| Đại cương lôgic toán / P. X. Nôvikôp; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1971 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Logic toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Huy Ruận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Ngự |
|
000
| 00560nam a2200265 4500 |
---|
001 | 27122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28105 |
---|
008 | 120316s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,35VND |
---|
039 | |y20120316094400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN450V |
---|
084 | |a516 |
---|
100 | 1 |aNôvikôp, P. X. |
---|
245 | 00|aĐại cương lôgic toán / |cP. X. Nôvikôp; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1971 |
---|
300 | |a435tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aLogic toán học |
---|
700 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Ngự |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào