- Sách
- 517.2
Giải tích toán học :
Giá tiền
| 3đVND |
Kí hiệu phân loại
| 517.2 |
Nhan đề
| Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Ph.2. T.2 / Y.Y. Liaskô, A.C. Bôiatruc, Ia.G. Gia, G.P. Gôlôvac ; Dịch: Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học và Trung học chuyên nghiệp,1979 |
Mô tả vật lý
| 419tr;24cm |
Phụ chú
| Dịch từ tiếng Nga |
Tóm tắt
| Tích phân phụ thuộc tham số: tích phân thưởng, tích phân suy rộng, tích phân ơle, tích phân Fuariê. Tích phân bội và tích phân đường: tích phân hai lớp và ứng dụng, tích phân ba lớp và ứng dụng, tích phân mặt |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trọng Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Bôiatruc, A.C. |
Tác giả(bs) CN
| Gia, Ia.G. |
Tác giả(bs) CN
| Gôlôvac, G.P. |
Tác giả(bs) CN
| Liaskô, Y.Y. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Huy Ruận |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007399-400 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06017580-1, KM06029592, KM07034262 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7036 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3đVND |
---|
039 | |y20051208091500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.2 |
---|
245 | |aGiải tích toán học :|bCác ví dụ và các bài toán.|nPh.2. T.2 / |cY.Y. Liaskô, A.C. Bôiatruc, Ia.G. Gia, G.P. Gôlôvac ; Dịch: Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1979 |
---|
300 | |a419tr;|c24cm |
---|
500 | |aDịch từ tiếng Nga |
---|
520 | |aTích phân phụ thuộc tham số: tích phân thưởng, tích phân suy rộng, tích phân ơle, tích phân Fuariê. Tích phân bội và tích phân đường: tích phân hai lớp và ứng dụng, tích phân ba lớp và ứng dụng, tích phân mặt |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
700 | |aLê Trọng Vinh |
---|
700 | |aBôiatruc, A.C. |
---|
700 | |aGia, Ia.G. |
---|
700 | |aGôlôvac, G.P. |
---|
700 | |aLiaskô, Y.Y. |
---|
700 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007399-400 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06017580-1, KM06029592, KM07034262 |
---|
890 | |a6|b87 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034262
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029592
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017580
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017581
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007399
|
Kho đọc
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007400
|
Kho đọc
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|