Giá tiền
| 24000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8 |
Nhan đề
| Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú ch.b; Bùi Đức Hợi,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 292tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hoá thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Duẩn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Hữu Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đức Hợi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010688-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06022744-6, KM07034715 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9575 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8 |
---|
245 | |aHoá học thực phẩm / |cLê Ngọc Tú ch.b; Bùi Đức Hợi,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a292tr;|c21cm |
---|
653 | |aHoá thực phẩm |
---|
700 | |aLưu Duẩn |
---|
700 | |aNgô Hữu Hợp |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
700 | |aĐặng Thị Thu |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aBùi Đức Hợi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010688-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06022744-6, KM07034715 |
---|
890 | |a6|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034715
|
Kho mượn
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022744
|
Kho mượn
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06022745
|
Kho mượn
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06022746
|
Kho mượn
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06010688
|
Kho đọc
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06010689
|
Kho đọc
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào