Giá tiền
| VND |
DDC
| H407A |
Kí hiệu phân loại
| 9(V - H) |
Tác giả CN
| Hoàng Anh Tuấn |
Nhan đề
| Tư liệu các công ty Đông Ấn Hà Lan và Anh về kẻ chợ - đàng Ngoài thế kỷ XVII / Hoàng Anh Tuấn biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 731tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Cung cấp tư liệu về lịch sử mối quan hệ của hai Công ty Đông Ấn Anh và Hà Lan với chính sách quyền Lê - Trịnh ở kẻ chợ và Đàng Ngoài thế kỉ 17. Một số nguồn tư liệu của hai công ty này ghi chép về kinh đô Thăng Long - Kẻ Chợ nói riêng và Vương quốc Đàng Ngoài nói chung trong giai đoạn trung đại mạt kỳ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 17 |
Từ khóa tự do
| Quan hệ thương mại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003903 |
|
000
| 00962nam a2200301 4500 |
---|
001 | 25404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26368 |
---|
008 | 110722s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722152400|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407A |
---|
084 | |a9(V - H) |
---|
100 | 1 |aHoàng Anh Tuấn |
---|
245 | 00|aTư liệu các công ty Đông Ấn Hà Lan và Anh về kẻ chợ - đàng Ngoài thế kỷ XVII / |cHoàng Anh Tuấn biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a731tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aCung cấp tư liệu về lịch sử mối quan hệ của hai Công ty Đông Ấn Anh và Hà Lan với chính sách quyền Lê - Trịnh ở kẻ chợ và Đàng Ngoài thế kỉ 17. Một số nguồn tư liệu của hai công ty này ghi chép về kinh đô Thăng Long - Kẻ Chợ nói riêng và Vương quốc Đàng Ngoài nói chung trong giai đoạn trung đại mạt kỳ |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThế kỉ 17 |
---|
653 | |aQuan hệ thương mại |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003903 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003903
|
Tiếng Việt
|
H407A
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào