- Sách
- 9(T)31
Lịch sử thế giới cận đại :
Giá tiền
| 0,76VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)31 |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại : (1640-1870). Q.1-T.2 / Phạm Gia Hải,.. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1978 |
Mô tả vật lý
| 319tr;19cm |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Giáo trình nghiên cứu các sự kiện lịch sử thế giới cận đại thế kỷ 19 như liên minh thần thánh, tình hình các nước Anh, Pháp, ý, Đức, áo, phong trào giải phóng dân tộc các nước Mĩ la tinh, tình hình các nước châu á như Trung Quốc, Triều Tiên, Inđônexia, châu phi thế kỉ 17-19. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Triều Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Trị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Gia Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ngọc Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06016295-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06008356-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3407 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,76VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T)31 |
---|
245 | |aLịch sử thế giới cận đại :|b(1640-1870).|nQ.1-T.2 / |cPhạm Gia Hải,.. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1978 |
---|
300 | |a319tr;|c19cm |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
520 | |aGiáo trình nghiên cứu các sự kiện lịch sử thế giới cận đại thế kỷ 19 như liên minh thần thánh, tình hình các nước Anh, Pháp, ý, Đức, áo, phong trào giải phóng dân tộc các nước Mĩ la tinh, tình hình các nước châu á như Trung Quốc, Triều Tiên, Inđônexia, châu phi thế kỉ 17-19. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aTriều Tiên |
---|
700 | |aTrần Văn Trị |
---|
700 | |aPhạm Gia Hải |
---|
700 | |aPhan Ngọc Liên |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06016295-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06008356-8 |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008356
|
Kho mượn
|
9(T)31
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008357
|
Kho mượn
|
9(T)31
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06008358
|
Kho mượn
|
9(T)31
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06016295
|
Kho đọc
|
9(T)31
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06016296
|
Kho đọc
|
9(T)31
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|