Giá tiền
| 50000VND |
Kí hiệu phân loại
| 592.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Chung |
Nhan đề dịch
| =Fauna of Vietnam |
Nhan đề
| Động vật chí Việt Nam. T.1: Tôm biển / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 243tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm khao học tự nhiên và công nghệ Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Động vật biển |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Tôm biển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Dự |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06021588 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001824 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9581 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a592.19 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Chung |
---|
242 | |a=|aFauna of Vietnam |
---|
245 | |aĐộng vật chí Việt Nam.|nT.1: Tôm biển / |cNguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a243tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khao học tự nhiên và công nghệ Quốc gia |
---|
653 | |aĐộng vật biển |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aTôm biển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Thanh |
---|
700 | |aPhạm Thị Dự |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06021588 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001824 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001824
|
Tiếng Việt
|
592.19
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06021588
|
Kho mượn
|
592.19
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào