Giá tiền
| 165000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N522)(03)=V |
Nhan đề
| Từ điển Pháp Việt : 76000 mục từ / Lê Khả Kế (ch. b.),... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1994 |
Mô tả vật lý
| 2332tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTSgh: Viện Khoa học xã hội Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Nồng |
Tác giả(bs) CN
| Đồng Sĩ Dương |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khả Kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Xung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003581 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1198 |
---|
008 | 051208s1994 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N522)(03)=V |
---|
245 | |aTừ điển Pháp Việt :|b76000 mục từ / |cLê Khả Kế (ch. b.),... |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1994 |
---|
300 | |a2332tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTSgh: Viện Khoa học xã hội Việt Nam |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aĐoàn Nồng |
---|
700 | |aĐồng Sĩ Dương |
---|
700 | |aLê Khả Kế |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bính |
---|
700 | |aNguyễn Lân |
---|
700 | |aPhạm Văn Xung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003581 |
---|
890 | |a1|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06003581
|
Kho đọc
|
4(N522)(03)=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào