Giá tiền
| 210000VND |
DDC
| T550 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N522)(03) = V |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế ch.b; Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,... |
Lần xuất bản
| In lần 5 (Có sửa chữa) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 1796tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
Tóm tắt
| Gồm các từ, thuật ngữ thông dụng trong cuộc sống. Mỗi mục từ đều có giải thích, ví dụ và các thành ngữ đi kèm có dịch sang tiếng Việt thuận tiện cho việc tra cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khả Kế |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Nông |
Tác giả(bs) CN
| Đồng Sĩ Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quát |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Xung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đình Liên |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001347 |
|
000
| 01114nam a2200385 4500 |
---|
001 | 24866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25827 |
---|
008 | 110715s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c210000VND |
---|
039 | |y20110715163300|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT550 |
---|
084 | |a4(N522)(03) = V |
---|
245 | 00|aTừ điển Việt - Pháp =|bDictionnaire Vietnamien - Francais / |cLê Khả Kế ch.b; Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,... |
---|
250 | |aIn lần 5 (Có sửa chữa) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a1796tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
520 | |aGồm các từ, thuật ngữ thông dụng trong cuộc sống. Mỗi mục từ đều có giải thích, ví dụ và các thành ngữ đi kèm có dịch sang tiếng Việt thuận tiện cho việc tra cứu |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
700 | |aNguyễn Lân |
---|
700 | |aLê Khả Kế |
---|
700 | |aĐoàn Nông |
---|
700 | |aĐồng Sĩ Dương |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bính |
---|
700 | |aNguyễn Quát |
---|
700 | |aPhạm Văn Xung |
---|
700 | |aVũ Đình Liên |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001347 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001347
|
Tiếng Việt
|
T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào