|
000
| 00809nam a2200349 4500 |
---|
001 | 23179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24132 |
---|
008 | 100528s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20100528084800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ450T |
---|
084 | |a33(N414) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Tiến Sâm |
---|
245 | 00|aTrung Quốc năm 2007 - 2008 / |cĐỗ Tiến Sâm ch.b; Đỗ Minh Cao,... |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển bách khoa,|c2008 |
---|
300 | |a439tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Trung Quốc |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aAn ninh quốc phòng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Văn Căn |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Sâm |
---|
700 | |aBùi Thị Thanh Hương |
---|
700 | |aĐỗ Minh Cao |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Cường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030815 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM10047091 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10030815
|
Kho đọc
|
Đ450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM10047091
|
Kho mượn
|
Đ450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào