Giá tiền
| 37000VND |
DDC
| 621.3K600 |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.1 |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện / Trương Tri Ngộ ch.b; Lê Nho Bội,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Đồng Xuân Khang |
Tác giả(bs) CN
| Hà Đặng Cao Phong |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nho Bội |
Tác giả(bs) CN
| Trương Tri Ngộ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hồng Dư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(39): GT12017005-8, GT12017010-44 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027870-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08040501-7 |
|
000
| 00686nam a2200325 4500 |
---|
001 | 20685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21611 |
---|
005 | 201807181444 |
---|
008 | 080417s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |a20180718144428|byennth|y20080417094700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bK600 |
---|
084 | |a6C2.1 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật điện / |cTrương Tri Ngộ ch.b; Lê Nho Bội,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a287tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
700 | |aĐồng Xuân Khang |
---|
700 | |aHà Đặng Cao Phong |
---|
700 | |aLê Nho Bội |
---|
700 | |aTrương Tri Ngộ |
---|
700 | |aVũ Hồng Dư |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(39): GT12017005-8, GT12017010-44 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027870-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08040501-7 |
---|
890 | |a48|b227 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12017005
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12017006
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12017007
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12017008
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12017010
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12017011
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12017012
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12017013
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12017014
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12017015
|
Giáo trình
|
621.3 K600
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào