Giá tiền
| 50000VND |
DDC
| 382.071NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 339.72(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Liên |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán và tín dụng Quốc tế / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 382tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(3): GT17036841-3 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD09029476 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09044241-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000893 |
|
000
| 00793nam a2200325 4500 |
---|
001 | 22294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23247 |
---|
005 | 201807231559 |
---|
008 | 090619s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |a20180723155951|bthutt|y20090619152700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.071|bNG527TH |
---|
084 | |a339.72(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Phương Liên |
---|
245 | 00|aGiáo trình thanh toán và tín dụng Quốc tế / |cNguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a382tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
700 | |aĐinh Văn Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(3): GT17036841-3 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029476 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09044241-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000893 |
---|
890 | |a8|b150 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036841
|
Giáo trình
|
382.071 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036842
|
Giáo trình
|
382.071 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036843
|
Giáo trình
|
382.071 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV11000893
|
Tiếng Việt
|
382.071 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD09029476
|
Kho đọc
|
382.071 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM09044241
|
Kho mượn
|
382.071 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM09044242
|
Kho mượn
|
382.071 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM09044243
|
Kho mượn
|
382.071 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào