Giá tiền
| 75.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T1(03) |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Viện |
Nhan đề dịch
| =Dictionnaire des telecommunications Francais - Vietnamien - Anglais |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ viễn thông Pháp - Việt - Anh / Nguyễn Hữu Viện |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 647tr;29cm |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Viễn thông |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008126 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15490 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T1(03) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Viện |
---|
242 | |a=|aDictionnaire des telecommunications Francais - Vietnamien - Anglais |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ viễn thông Pháp - Việt - Anh / |cNguyễn Hữu Viện |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a647tr;|c29cm |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008126 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06008126
|
Kho đọc
|
6T1(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào