Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| L504 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)2 |
Nhan đề
| Luật kinh tế : Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế / Nguyễn Thị Thanh Thủy cb.b; Trần Thị Hòa Bình,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Quy chế pháp lý chung về thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của doanh nghiệp. Chế độ pháp lý về các chủ thể kinh doanh. Pháp luật về hợp đồng trong kinh doanh - thương mại và giải quyết các tranh chấp kinh doanh - thương mại. Địa vị pháp lý của các cơ quan quản lí nhà nước về kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hòa Bình |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hợp Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Viện |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD11031968 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM11050279 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000514 |
|
000
| 01075nam a2200337 4500 |
---|
001 | 24314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25271 |
---|
008 | 110513s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20110513143400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL504 |
---|
084 | |a34(V)2 |
---|
245 | 00|aLuật kinh tế :|bDùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế / |cNguyễn Thị Thanh Thủy cb.b; Trần Thị Hòa Bình,... |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a211tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aQuy chế pháp lý chung về thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của doanh nghiệp. Chế độ pháp lý về các chủ thể kinh doanh. Pháp luật về hợp đồng trong kinh doanh - thương mại và giải quyết các tranh chấp kinh doanh - thương mại. Địa vị pháp lý của các cơ quan quản lí nhà nước về kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Thủy |
---|
700 | |aTrần Thị Hòa Bình |
---|
700 | |aVũ Văn Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Hợp Toàn |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Viện |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD11031968 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM11050279 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000514 |
---|
890 | |a3|b22 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000514
|
Tiếng Việt
|
L504
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD11031968
|
Kho đọc
|
L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM11050279
|
Kho mượn
|
L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào