Giá tiền
| 74000VND |
DDC
| L400 |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.21 |
Nhan đề
| Lò hơi công nghiệp / Đàm Xuân Hiệp, Bàng Bích, Đỗ Văn Thắng,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 370tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học điện lực |
Từ khóa tự do
| Lò công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Lò đốt khí |
Tác giả(bs) CN
| Bàng Bích |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Xuân Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Huy Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD10030961 |
|
000
| 00690nam a2200313 4500 |
---|
001 | 23650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24603 |
---|
008 | 101112s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000VND |
---|
039 | |y20101112110000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL400 |
---|
084 | |a6C2.21 |
---|
245 | 00|aLò hơi công nghiệp / |cĐàm Xuân Hiệp, Bàng Bích, Đỗ Văn Thắng,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a370tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học điện lực |
---|
653 | |aLò công nghiệp |
---|
653 | |aLò đốt khí |
---|
700 | |aBàng Bích |
---|
700 | |aĐàm Xuân Hiệp |
---|
700 | |aĐỗ Văn Thắng |
---|
700 | |aTrương Huy Hoàng |
---|
700 | |aTrương Ngọc Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030961 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10030961
|
Kho đọc
|
L400
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào