Giá tiền
| 66500VND |
DDC
| Đ450V |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.22 |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Thắng |
Nhan đề
| Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện / Đỗ Văn Thắng; Nguyễn Tuấn Nghiêm hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về vận hành 2 thiết bị quan trọng nhất trong các nhà máy điện là lò hơi và tua bin hơi nước. Mô tả các quá trình xảy ra trong thiết bị đó, các quy trình và kinh nghiệm vận hành, điều khiển các quá trình xảy ra trong lò hơi và tua bin công suất lớn dùng trong các nhà máy điện hiện đại. |
Từ khóa tự do
| Lò đốt khí |
Từ khóa tự do
| Nhà máy nhiệt điện |
Từ khóa tự do
| Tuabin |
Từ khóa tự do
| Vận hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuấn Nghiêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031697-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM11049335-41 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002298 |
|
000
| 00998nam a2200313 4500 |
---|
001 | 24150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25104 |
---|
008 | 110228s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66500VND |
---|
039 | |y20110228155700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ450V |
---|
084 | |a6C2.22 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Văn Thắng |
---|
245 | 00|aVận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện / |cĐỗ Văn Thắng; Nguyễn Tuấn Nghiêm hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a435tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về vận hành 2 thiết bị quan trọng nhất trong các nhà máy điện là lò hơi và tua bin hơi nước. Mô tả các quá trình xảy ra trong thiết bị đó, các quy trình và kinh nghiệm vận hành, điều khiển các quá trình xảy ra trong lò hơi và tua bin công suất lớn dùng trong các nhà máy điện hiện đại. |
---|
653 | |aLò đốt khí |
---|
653 | |aNhà máy nhiệt điện |
---|
653 | |aTuabin |
---|
653 | |aVận hành |
---|
700 | |aNguyễn Tuấn Nghiêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031697-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM11049335-41 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002298 |
---|
890 | |a10|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002298
|
Tiếng Việt
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD11031697
|
Kho đọc
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD11031698
|
Kho đọc
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM11049335
|
Kho mượn
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM11049336
|
Kho mượn
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM11049337
|
Kho mượn
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM11049338
|
Kho mượn
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM11049339
|
Kho mượn
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM11049340
|
Kho mượn
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM11049341
|
Kho mượn
|
Đ450V
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào