Giá tiền
| 72000VND |
DDC
| L250H |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.1 |
Tác giả CN
| Lê Hữu Đạt |
Nhan đề
| Các kỹ xảo lập trình với microsoft visual basic & borland delphi : Giáo trình lý thuyết và bài tập / Lê Hữu Đạt ch.b; Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 656tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Borland Delphi |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Visual Basic |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phương Lan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10030640-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM10046823-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002411, TV11002466 |
|
000
| 00691nam a2200289 4500 |
---|
001 | 23033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23986 |
---|
008 | 100416s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000VND |
---|
039 | |y20100416092900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250H |
---|
084 | |a6T7.3-018.1 |
---|
100 | 1 |aLê Hữu Đạt |
---|
245 | 00|aCác kỹ xảo lập trình với microsoft visual basic & borland delphi :|bGiáo trình lý thuyết và bài tập / |cLê Hữu Đạt ch.b; Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a656tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aBorland Delphi |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ Visual Basic |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
700 | |aLê Phương Lan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10030640-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM10046823-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002411, TV11002466 |
---|
890 | |a11|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002411
|
Tiếng Việt
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002466
|
Tiếng Việt
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10030640
|
Kho đọc
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD10030641
|
Kho đọc
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD10030642
|
Kho đọc
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM10046823
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10046824
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM10046825
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM10046826
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM10046827
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào