- Sách
- 623.82 TH121NG
Trạm phát và lưới điện tàu thuỷ /
Giá tiền
| 83000VND |
DDC
| 623.82TH121NG |
Kí hiệu phân loại
| 6V4.103 |
Tác giả CN
| Thân Ngọc Hoàn |
Nhan đề
| Trạm phát và lưới điện tàu thuỷ / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 412tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bộ điều khiển kích từ và quy luật điều khiển dòng kích từ. Hoạt động của hệ thống động cơ - máy phát trong trạm phát điện tàu thuỷ. Điều kiện làm việc, phân loại, phương pháp tính chọn công suất trạm phát điện tàu thuỷ. Động cơ sơ cấp, máy phát đồng bộ, tự động điều chỉnh điện áp, tính toán ngắn mạch, bảng điện chính, trạm phát sự cố và lưới điện tàu thuỷ. |
Từ khóa tự do
| Mạng điện |
Từ khóa tự do
| Tàu thuỷ |
Từ khóa tự do
| Trạm phát điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Ban |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD10030906 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103002174 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV15007257 |
|
000
| 00582nam a2200277 4500 |
---|
001 | 23582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24535 |
---|
005 | 202308291120 |
---|
008 | 101004s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83000VND |
---|
039 | |a20230829112031|byennth|y20101004154500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a623.82|bTH121NG |
---|
084 | |a6V4.103 |
---|
100 | 1 |aThân Ngọc Hoàn |
---|
245 | 00|aTrạm phát và lưới điện tàu thuỷ / |cThân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a412tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các bộ điều khiển kích từ và quy luật điều khiển dòng kích từ. Hoạt động của hệ thống động cơ - máy phát trong trạm phát điện tàu thuỷ. Điều kiện làm việc, phân loại, phương pháp tính chọn công suất trạm phát điện tàu thuỷ. Động cơ sơ cấp, máy phát đồng bộ, tự động điều chỉnh điện áp, tính toán ngắn mạch, bảng điện chính, trạm phát sự cố và lưới điện tàu thuỷ. |
---|
653 | |aMạng điện |
---|
653 | |aTàu thuỷ |
---|
653 | |aTrạm phát điện |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Ban |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030906 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103002174 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV15007257 |
---|
890 | |a3|b22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103002174
|
Kho mượn
|
TH121NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV15007257
|
Tiếng Việt
|
TH121NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10030906
|
Kho đọc
|
TH121NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|