Giá tiền
| 6500VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(V)73 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim |
Nhan đề
| Giúp bé học chữ cái / Nguyễn Kim |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 63tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06004130, KM07033515 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8724 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500VND |
---|
039 | |y20051208091900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V)73 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Kim |
---|
245 | |aGiúp bé học chữ cái / |cNguyễn Kim |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a63tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06004130, KM07033515 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033515
|
Kho mượn
|
372(V)73
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004130
|
Kho mượn
|
372(V)73
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào