Giá tiền
| 0,15VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Huy Cẩn |
Nhan đề
| Tiếng nói trẻ thơ / Nguyễn Huy Cẩn |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,1988 |
Mô tả vật lý
| 80tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06004106 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8740 |
---|
008 | 051208s1988 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,15VND |
---|
039 | |y20051208091900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Huy Cẩn |
---|
245 | |aTiếng nói trẻ thơ / |cNguyễn Huy Cẩn |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c1988 |
---|
300 | |a80tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06004106 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004106
|
Kho mượn
|
372(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào