Giá tiền
| 14000VND |
DDC
| CH500TH |
Kí hiệu phân loại
| 630.6 |
Tác giả CN
| Chu Thị Thơm |
Nhan đề
| Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Chế phẩm vi sinh |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tó |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lài |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT12012904-8 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08027035 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM08038106-10 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004571 |
|
000
| 00692nam a2200301 4500 |
---|
001 | 19972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20891 |
---|
008 | 080110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20080110110400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH500TH |
---|
084 | |a630.6 |
---|
100 | 1 |aChu Thị Thơm |
---|
245 | 00|aCải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật / |cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a139tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aChế phẩm vi sinh |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tó |
---|
700 | |aPhan Thị Lài |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT12012904-8 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08027035 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM08038106-10 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004571 |
---|
890 | |a12|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12012904
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12012905
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12012906
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12012907
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12012908
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
TV12004571
|
Tiếng Việt
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD08027035
|
Kho đọc
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08038106
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM08038107
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM08038108
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào