|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5473 |
---|
008 | 051208s1977 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2,52VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a54(03) |
---|
245 | |aTừ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh-Việt :|bKhoảng 30000 thuật ngữ / |cNguyễn Thạc Cát ch.b., Nguyễn Trọng Biểu,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1977 |
---|
300 | |a545tr;|c21cm |
---|
653 | |aCông nghệ hóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
700 | |aĐào Quý Chiệu |
---|
700 | |aHoàng Nhâm |
---|
700 | |aLê Doãn Diên |
---|
700 | |aLê Nguyên Tảo |
---|
700 | |aLê Văn Nhương |
---|
700 | |aNgô Văn Thông |
---|
700 | |aNguyễn Thạc Cát |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Biểu |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Thanh |
---|
700 | |aTrần Ngọc Mai |
---|
700 | |aTrần Văn Sinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008987 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06019977-9 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019977
|
Kho mượn
|
54(03)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06019978
|
Kho mượn
|
54(03)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06019979
|
Kho mượn
|
54(03)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06008987
|
Kho đọc
|
54(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào