Giá tiền
| 13500VND |
Kí hiệu phân loại
| 540(07) |
Tác giả CN
| Phùng Tiến Đạt |
Nhan đề
| Kỹ thuật hóa học : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 157tr : hình vẽ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm. Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Xúc tác trong công nghiệp hóa học và bảo vệ môi trường. Sản xuất các hợp chất vô cơ, hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Chất hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Chất vô cơ |
Từ khóa tự do
| Chất xúc tác |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009228-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM06020231-6, KM06022733-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5522 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a540(07) |
---|
100 | 1 |aPhùng Tiến Đạt |
---|
245 | |aKỹ thuật hóa học :|bDùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / |cPhùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a157tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm. Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
520 | |aXúc tác trong công nghiệp hóa học và bảo vệ môi trường. Sản xuất các hợp chất vô cơ, hữu cơ |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aChất hữu cơ |
---|
653 | |aChất vô cơ |
---|
653 | |aChất xúc tác |
---|
653 | |aCông nghệ hóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
700 | |aTrần Thị Bính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009228-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM06020231-6, KM06022733-5 |
---|
890 | |a11|b20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022733
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022734
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06022735
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06020231
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06020232
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06020233
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06020234
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:13-01-2011
|
|
8
|
KM06020235
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06020236
|
Kho mượn
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KD06009228
|
Kho đọc
|
540(07)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào