Giá tiền
| 9400VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.12(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Sính |
Nhan đề
| Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính |
Lần xuất bản
| In lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 180tr;21cm |
Tóm tắt
| Đại cương về tập hợp và quan hệ, nhóm và nửa nhóm, vành và trường, trường đa thức |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Nhóm |
Từ khóa tự do
| Nửa nhóm |
Từ khóa tự do
| Tập hợp |
Từ khóa tự do
| Trường |
Từ khóa tự do
| Vành |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(6): GT12008244-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4652 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9400VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.12(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Xuân Sính |
---|
245 | |aĐại số đại cương / |cHoàng Xuân Sính |
---|
250 | |aIn lần 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a180tr;|c21cm |
---|
520 | |aĐại cương về tập hợp và quan hệ, nhóm và nửa nhóm, vành và trường, trường đa thức |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aNhóm |
---|
653 | |aNửa nhóm |
---|
653 | |aTập hợp |
---|
653 | |aTrường |
---|
653 | |aVành |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(6): GT12008244-9 |
---|
890 | |a6|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12008244
|
Giáo trình
|
517.12(075.3)
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12008245
|
Giáo trình
|
517.12(075.3)
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12008246
|
Giáo trình
|
517.12(075.3)
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12008247
|
Giáo trình
|
517.12(075.3)
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12008248
|
Giáo trình
|
517.12(075.3)
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12008249
|
Giáo trình
|
517.12(075.3)
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào