Giá tiền
| VND |
DDC
| V400Qu |
Kí hiệu phân loại
| 380.3(V - H) |
Tác giả CN
| Võ Quang Trọng |
Nhan đề
| Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể ở Thăng Long - Hà Nội / Võ Quang Trọng ch.b; Đinh Hồng Hải, Kiều Thu Hoạch,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận và thực tiễn của bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể. Giới thiệu các loại hình di sản, giá trị của di sản cùng các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể ở Thăng Long - Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hóa |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa phi vật thể |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Thu Hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Kính |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đức Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Hồng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Võ Quang Trọng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000628 |
|
000
| 01093nam a2200361 4500 |
---|
001 | 24709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25668 |
---|
008 | 110714s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110714101700|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400Qu |
---|
084 | |a380.3(V - H) |
---|
100 | 1 |aVõ Quang Trọng |
---|
245 | 00|aBảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể ở Thăng Long - Hà Nội / |cVõ Quang Trọng ch.b; Đinh Hồng Hải, Kiều Thu Hoạch,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a295tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận và thực tiễn của bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể. Giới thiệu các loại hình di sản, giá trị của di sản cùng các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể ở Thăng Long - Hà Nội |
---|
653 | |aDi sản văn hóa |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hóa phi vật thể |
---|
653 | |aBảo tồn |
---|
700 | |aKiều Thu Hoạch |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Kính |
---|
700 | |aNgô Đức Thịnh |
---|
700 | |aĐinh Hồng Hải |
---|
700 | |aVõ Quang Trọng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000628 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000628
|
Tiếng Việt
|
V400Qu
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào