Giá tiền
| 120000VND |
DDC
| B108 |
Kí hiệu phân loại
| 380.3(V) |
Nhan đề
| Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa nghệ thuật Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 551tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Những văn bản pháp lý của UNESCO và Việt Nam về di sản văn hóa phi vật thể. Nhiệm vụ sưu tầm, bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể trong Chương trình mục tiêu quốc gia |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Văn hóa phi vật thể |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hóa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17036239-43 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM17055086-95 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(5): TV17008434-8 |
|
000
| 00789nam a2200277 4500 |
---|
001 | 33080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34208 |
---|
008 | 170913s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000VND |
---|
039 | |y20170913152300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB108 |
---|
084 | |a380.3(V) |
---|
245 | 00|aBảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa nghệ thuật Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a551tr. ;|c21cm |
---|
520 | |a Những văn bản pháp lý của UNESCO và Việt Nam về di sản văn hóa phi vật thể. Nhiệm vụ sưu tầm, bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể trong Chương trình mục tiêu quốc gia |
---|
653 | |a Bảo tồn |
---|
653 | |a Văn hóa phi vật thể |
---|
653 | |a Việt Nam |
---|
653 | |aDi sản văn hóa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17036239-43 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM17055086-95 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(5): TV17008434-8 |
---|
890 | |a20|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036239
|
Kho đọc
|
B108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD17036240
|
Kho đọc
|
B108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD17036241
|
Kho đọc
|
B108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD17036242
|
Kho đọc
|
B108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD17036243
|
Kho đọc
|
B108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM17055086
|
Kho mượn
|
B108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
7
|
KM17055087
|
Kho mượn
|
B108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM17055088
|
Kho mượn
|
B108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM17055089
|
Kho mượn
|
B108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM17055090
|
Kho mượn
|
B108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:16-10-2019
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào