Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414) |
Tác giả CN
| Hoàng Giáp |
Nhan đề
| Kể chuyện thành ngữ Hán - Việt / Hoàng Giáp |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,1997 |
Mô tả vật lý
| 2219tr;19cm |
Tóm tắt
| Cấu tạo của thành ngữ tiếng Việt. Kể chuyện thành ngữ tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Kể chuyện |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003419-20 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032030 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 998 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N414) |
---|
100 | 1 |aHoàng Giáp |
---|
245 | |aKể chuyện thành ngữ Hán - Việt / |cHoàng Giáp |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c1997 |
---|
300 | |a2219tr;|c19cm |
---|
520 | |aCấu tạo của thành ngữ tiếng Việt. Kể chuyện thành ngữ tiếng Việt |
---|
653 | |aKể chuyện |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003419-20 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032030 |
---|
890 | |a3|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032030
|
Kho mượn
|
4(N414)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003419
|
Kho đọc
|
4(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06003420
|
Kho đọc
|
4(N414)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào