Giá tiền
| 26000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N414) |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Phi |
Nhan đề
| Thơ văn cổ Trung Hoa : Mảnh đất quen mà lạ / Nguyễn Khắc Phi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 499tr: minh họa;21cm |
Tóm tắt
| Những bài viết về một số hiện tượng tiêu biểu của thơ văn cổ Trung Hoa; Văn học Tiên Tần; Văn học thời Lục Triều; Văn thơ đời Tống; Văn học đời Minh; Văn học đời Thanh |
Từ khóa tự do
| Văn học cổ |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Từ khóa tự do
| Văn |
Từ khóa tự do
| Văn học cổ đại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06014997-5000 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06007046-7, KM07035348 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1823 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N414) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Khắc Phi |
---|
245 | |aThơ văn cổ Trung Hoa :|bMảnh đất quen mà lạ / |cNguyễn Khắc Phi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a499tr: minh họa;|c21cm |
---|
520 | |aNhững bài viết về một số hiện tượng tiêu biểu của thơ văn cổ Trung Hoa; Văn học Tiên Tần; Văn học thời Lục Triều; Văn thơ đời Tống; Văn học đời Minh; Văn học đời Thanh |
---|
653 | |aVăn học cổ |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aVăn |
---|
653 | |aVăn học cổ đại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06014997-5000 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06007046-7, KM07035348 |
---|
890 | |a7|b57 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035348
|
Kho mượn
|
8(N414)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007046
|
Kho mượn
|
8(N414)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06007047
|
Kho mượn
|
8(N414)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06014997
|
Kho đọc
|
8(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06014998
|
Kho đọc
|
8(N414)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06014999
|
Kho đọc
|
8(N414)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06015000
|
Kho đọc
|
8(N414)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào