Giá tiền
| 16000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(083) |
Nhan đề
| Đề thi môn viết tiếng Anh trình độ B : Theo chương trình thi chứng chỉ Quốc gia của Bộ Giáo dục & Đào tạo: Gồm thang điểm & bài thi, đề thi mẫu- đề luyện thi / Nguyễn Hà Phương biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Đồng Nai,1998 |
Mô tả vật lý
| 161tr;21cm |
Tùng thư
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Trình độ B |
Từ khóa tự do
| Viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06015017, KM07034060 |
|
000
| 00623nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 1457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1523 |
---|
008 | 051208s1998 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zthutt |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N523)(083) |
---|
245 | |aĐề thi môn viết tiếng Anh trình độ B :|bTheo chương trình thi chứng chỉ Quốc gia của Bộ Giáo dục & Đào tạo: Gồm thang điểm & bài thi, đề thi mẫu- đề luyện thi / |cNguyễn Hà Phương biên soạn |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng Nai,|c1998 |
---|
300 | |a161tr;|c21cm |
---|
490 | |aTài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia |
---|
653 | |aTrình độ B |
---|
653 | |aViết |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06015017, KM07034060 |
---|
890 | |a2|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034060
|
Kho mượn
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015017
|
Kho mượn
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào