|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1378 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(075.1) |
---|
245 | |aKiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở :|bDùng cho lớp 9 / |cB.s.: Nguyễn Xuân Lạc (Ch.b.), Hoàng Kiều,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a301tr;|c21cm |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aPhổ thông cơ sở |
---|
700 | |aBùi Tất Tươm |
---|
700 | |aHoàng Kiều |
---|
700 | |aLê Văn Đa |
---|
700 | |aLê Văn Thức |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Lạc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013818-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06005035-6 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005035
|
Kho mượn
|
8(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06005036
|
Kho mượn
|
8(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06013818
|
Kho đọc
|
8(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06013819
|
Kho đọc
|
8(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào