Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-02 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Kính |
Nhan đề
| Bảng tra chữ Nôm sau thế kỉ XVII (18, 19, 20) / Vũ Văn Kính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Hội ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh,1994 |
Mô tả vật lý
| 311tr;21cm |
Phụ chú
| TTS ghi: Đất nước 4000 năm |
Từ khóa tự do
| Bảng tra |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003139 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 940 |
---|
008 | 051208s1994 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)-02 |
---|
100 | 1 |aVũ Văn Kính |
---|
245 | |aBảng tra chữ Nôm sau thế kỉ XVII (18, 19, 20) / |cVũ Văn Kính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Hội ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a311tr;|c21cm |
---|
500 | |aTTS ghi: Đất nước 4000 năm |
---|
653 | |aBảng tra |
---|
653 | |aChữ Nôm |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003139 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06003139
|
Kho đọc
|
4(V)-02
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào